--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy ói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy ói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy ói
Your browser does not support the audio element.
+
Have in profusion,be choke-full with
chợ đầy ói những cà chua
The market was choke-full with tomatoes
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
đầy ói
:
Have in profusion,be choke-full withchợ đầy ói những cà chuaThe market was choke-full with tomatoes
+
múi giờ
:
Time-belt
+
sụt thế
:
(điện) Fall of potential
+
eastern red-backed salamander
:
(động vật học)kỳ nhông lưng đỏ miền tây Bắc Mỹ
+
đành dạ
:
Feel easyBây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạNow that he's gone, my mind is not easy